Giá từ 3.650.000.000 VND
4 Xi lanh thẳng hàng, VVT-i
CHI TIẾT |
Land Cruiser |
Kích thước | D x R x C | mm x mm x mm | 4827 x 1825 x 1470 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2775 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 160 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu | mm | 5.5 | |
Trọng lượng không tải | kg | 1445 | |
Trọng lượng toàn tải | kg | 2000 | |
Động cơ | Loại động cơ | 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i | |
Dung tích công tác | cc | 1998 | |
Công suất tối đa | mã lực @ vòng/phút | 145/6000 | |
Mo men xoắn tối đa | Nm @ vòng/phút | 190/4000 | |
Hệ thống truyền động | Cầu trước | ||
Hộp số | Tự động 4 cấp | ||
Hệ thống treo | Trước | Độc lập, kiểu Macpherson | |
Sau | Độc lập, kiểu Macpherson | ||
Vành & Lốp xe | Loại vành | Vành đúc | |
Kích thước lốp | 215/60R 16 | ||
Phanh | Trước | Đĩa thông gió | |
Sau | Đĩa | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | ||
Mức tiêu hao nhiên liệu | Trong đô thị | lít/100km | 11.6 |
Ngoài đô thị | lít/100km | 6.6 | |
Kết hợp | lít/100km | 8.5 |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | ||
Đèn chiếu xa | |||
Đèn chiếu sáng ban ngày | |||
Hệ thống rửa đèn | |||
Hệ thống điều khiển đèn tự động | |||
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | |||
Hệ thống điều chỉnh góc chiếu | |||
Cụm đèn sau | |||
Đèn báo phanh trên cao | |||
Đèn sương mù | Trước | ||
Sau | |||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | ||
Chức năng gập điện | |||
Tích hợp đèn báo rẽ | |||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | |||
Bộ nhớ vị trí | |||
Chức năng sấy gương | |||
Chức năng chống bám nước | |||
Chức năng chống chói tự động | |||
Gạt mưa gián đoạn | |||
Chức năng sấy kính sau | |||
Ăng ten | |||
Tay nắm cửa ngoài | |||
Cánh hướng gió sau | |||
Chắn bùn | |||
Ống xả kép |
Tay lái | Loại tay lái | 4827 x 1825 x 1470 | |
Chất liệu | |||
Nút bấm điều khiển tích hợp | |||
Điều chỉnh | |||
Cần chuyển số | |||
Bộ nhớ vị trí | |||
Trợ lực lái | |||
Gương chiếu hậu trong | |||
Ốp trang trí nội thất | |||
Tay nắm cửa trong | |||
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | Loại đồng hồ | ||
Đèn báo chế độ Eco | |||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | |||
Chức năng báo vị trí cần số | |||
Màn hình hiển thị đa thông tin | |||
Cửa sổ trời | |||
Chất liệu bọc ghế | |||
Ghế trước | Loại ghế | ||
Điều chỉnh ghế lái | |||
Điều chỉnh ghế hành khách | |||
Bộ nhớ vị trí | |||
Chức năng thông gió | |||
Chức năng sưởi | |||
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | ||
Hàng ghế thứ ba | |||
Tựa tay hàng ghế thứ hai |
Rèm che nắng kính sau | |||
Rèm che nắng cửa sau | |||
Hệ thống điều hòa | |||
Hệ thống âm thanh | Loại loa | ||
Đầu đĩa | |||
Số loa | |||
Cổng kết nối AUX | |||
Cổng kết nối USB | |||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | |||
Chức năng mở cửa thông minh | |||
Chức năng khóa cửa từ xa | |||
Phanh tay điện tử | |||
Cửa sổ điều chỉnh điện | |||
Hệ thống điều khiển hành trình | |||
Chế độ vận hành | |||
Hệ thống báo động | |||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | ||
Túi khí bên hông phía trước | |||
Túi khí rèm | |||
Túi khí bên hông phía sau | |||
Túi khí đầu gối người lái | |||
Dây đai an toàn |
Hotline: 0767 818 818
Email: contact@toyotacantho.com.vn
Quy định chung
Hình thức thanh toán
Chính sách bảo hành
Vận chuyển giao nhận
Bảo mật thông tin