Giá từ 668.000.000 VND
4 cylinder Thẳng hàng/In line 2NR-VE (1.5L)
CHI TIẾT |
Rush S (1.5AT) |
Kích thước | D x R x C | mm x mm x mm | 4435 x 1695 x 1705 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2685 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 220 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu | mm | 5.2 | |
Trọng lượng không tải | kg | 1290 | |
Trọng lượng toàn tải | kg | 1870 | |
Động cơ | Loại động cơ | 2NR-VE (1.5L) | |
Dung tích công tác | cc | 1496 | |
Công suất tối đa | mã lực @ vòng/phút | (76)/102 @ 6300 | |
Mo men xoắn tối đa | Nm @ vòng/phút | 134 @ 4200 | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau/RWD | ||
Hộp số | Số tự động 4 cấp/4AT | ||
Hệ thống treo | Trước | Macpherson | |
Sau | Phụ thuộc đa liên kết | ||
Vành & Lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy | |
Kích thước lốp | 215/60R17 | ||
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt 16"/Ventilated disc 16" | |
Sau | Tang trống/Drum | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | ||
Mức tiêu hao nhiên liệu | Trong đô thị | lít/100km | 8.2 |
Ngoài đô thị | lít/100km | 5.8 | |
Kết hợp | lít/100km | 6.7 |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | ||
Đèn chiếu xa | |||
Đèn chiếu sáng ban ngày | |||
Hệ thống rửa đèn | |||
Hệ thống điều khiển đèn tự động | |||
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | |||
Hệ thống điều chỉnh góc chiếu | |||
Cụm đèn sau | |||
Đèn báo phanh trên cao | |||
Đèn sương mù | Trước | ||
Sau | |||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | ||
Chức năng gập điện | |||
Tích hợp đèn báo rẽ | |||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | |||
Bộ nhớ vị trí | |||
Chức năng sấy gương | |||
Chức năng chống bám nước | |||
Chức năng chống chói tự động | |||
Gạt mưa gián đoạn | |||
Chức năng sấy kính sau | |||
Ăng ten | |||
Tay nắm cửa ngoài | |||
Cánh hướng gió sau | |||
Chắn bùn | |||
Ống xả kép |
Tay lái | Loại tay lái | 4435 x 1695 x 1705 | |
Chất liệu | Bọc da, mạ bạc/Leather, silver ornamentation | ||
Nút bấm điều khiển tích hợp | Âm thanh + điện thoại rảnh tay/ Audio + tel | ||
Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt | ||
Cần chuyển số | Không có/Without | ||
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | ||
Trợ lực lái | Có/With | ||
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & Night | ||
Ốp trang trí nội thất | |||
Tay nắm cửa trong | Mạ chrome/ Chrome | ||
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | Loại đồng hồ | Analog | |
Đèn báo chế độ Eco | Có/With | ||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | ||
Chức năng báo vị trí cần số | Có/With | ||
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có/With | ||
Cửa sổ trời | Không có/Without | ||
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | ||
Ghế trước | Loại ghế | Thường/Normal | |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual | ||
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | ||
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | ||
Chức năng thông gió | Không có/Without | ||
Chức năng sưởi | Không có/Without | ||
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40/ 60:40 Spilt fold | |
Hàng ghế thứ ba | 50:50 gập thẳng, 50:50 tumble | ||
Tựa tay hàng ghế thứ hai |
Rèm che nắng kính sau | Không có/Without | ||
Rèm che nắng cửa sau | Không có/Without | ||
Hệ thống điều hòa | Tự động/auto | ||
Hệ thống âm thanh | Loại loa | ||
Đầu đĩa | DVD 7" | ||
Số loa | 8 | ||
Cổng kết nối AUX | Có/With | ||
Cổng kết nối USB | Có/With | ||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | |||
Chức năng mở cửa thông minh | Có/With | ||
Chức năng khóa cửa từ xa | |||
Phanh tay điện tử | Có/With | ||
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có, 1 chạm chống kẹt ghế lái/With, D- 1 touch jam protection | ||
Hệ thống điều khiển hành trình | Không có/Without | ||
Chế độ vận hành | 2NR-FE (1.5L) | ||
Hệ thống báo động | Có/With | ||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With | |
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | ||
Túi khí rèm | Có/With | ||
Túi khí bên hông phía sau | Không có/Without | ||
Túi khí đầu gối người lái | Không có/Without | ||
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 7 vị trí/ 3 points ELRx7 |
Hotline: 0767 818 818
Email: contact@toyotacantho.com.vn
Quy định chung
Hình thức thanh toán
Chính sách bảo hành
Vận chuyển giao nhận
Bảo mật thông tin