Technical Specification

CHI TIẾT

Fortuner 2.4G (4x2)

Fortuner 2.7AT (4x2)

Fortuner 2.8V (4x4)

FORTUNER TRD 2.7AT 4X2

MỞ RỘNG
THU NHỎ
ĐỘNG CƠ VÀ KHUNG XE
Kích thước D x R x C mm x mm x mm 4795 x 1855 x 1835 4795 x 1855 x 1835 4795 x 1855 x 1835 4795 x 1855 x 1835
  Chiều dài cơ sở mm 2745 2745 2745 2745
  Khoảng sáng gầm xe mm 219 219 219 219
  Bán kính vòng quay tối thiểu mm 5.8 5.8 5.8 5.8
  Trọng lượng không tải kg 1990 1865 2105 1885
  Trọng lượng toàn tải kg 2605 2500 2750 2500
Động cơ Loại động cơ 2GD-FTV, DOHC, 4 cylinder, thẳng hàng, common rail 2TR-FE, 4 xy lanh, thẳng hàng, Dual VVT-i 1GD-FTV (2.8L), 4 xy lanh thẳng hàng 2TR-FE (2.7L), 4 xy lanh thẳng hàng
  Dung tích công tác cc 2393 2694 2755 2694
  Công suất tối đa mã lực @ vòng/phút 148/3400 122(164)/5200 130 (174)/3400 122(164)/5200
  Mo men xoắn tối đa Nm @ vòng/phút 400/1600-2000 245/4000 450/2400 245/4000
Hệ thống truyền động Dẫn động cầu sau (RWD) Dẫn động cầu sau (RWD) Dẫn động hai cầu (4WD) Dẫn động hai cầu (4WD)
Hộp số Hộp số tay 6 cấp Hộp số tự động 6 cấp Hộp số tự động 6 cấp Số tự động 6 cấp/6AT
Hệ thống treo Trước Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/ Double wishbone with torsion bar Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar
Sau Phụ thuộc, liên kết 4 điểm Phụ thuộc, liên kết 4 điểm Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/ Four links with torsion bar Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar
Vành & Lốp xe Loại vành Mâm đúc Mâm đúc Mâm đúc Mâm đúc TRD/ TRD Alloy
Kích thước lốp 265/65R17 265/65R17 265/60R18 265/60R18
Phanh Trước Đĩa Đĩa Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc Đĩa tản nhiệt/Ventilate disc
Sau Tang trống Tang trống Đĩa/Disc Đĩa/Disc
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4 Euro 4 Euro 4 Euro 4
Mức tiêu hao nhiên liệu Trong đô thị lít/100km 8.6 13.3 13.8 13.6
Ngoài đô thị lít/100km 6.2 9.1 9.5 9.1
Kết hợp lít/100km 7.1 10.7 11.1 10.7
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần Halogen dạng thấu kính Halogen dạng thấu kính LED LED
  Đèn chiếu xa Halogen dạng thấu kính Halogen dạng thấu kính LED LED
  Đèn chiếu sáng ban ngày Không Không LED LED
  Hệ thống rửa đèn
  Hệ thống điều khiển đèn tự động Không
  Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động
Hệ thống điều chỉnh góc chiếu
Cụm đèn sau LED LED LED LED
Đèn báo phanh trên cao LED LED LED LED
Đèn sương mù Trước
Sau
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Chức năng gập điện
Tích hợp đèn báo rẽ
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
Bộ nhớ vị trí
Chức năng sấy gương
Chức năng chống bám nước
Chức năng chống chói tự động
Gạt mưa gián đoạn Gián đoạn, điều chỉnh thời gian Gián đoạn, điều chỉnh thời gian Gián đoạn, điều chỉnh thời gian Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
Chức năng sấy kính sau
Ăng ten Có( Dạng vây cá mập) Có( Dạng vây cá mập) Có( Dạng vây cá mập) Có( Dạng vây cá mập)
Tay nắm cửa ngoài Mạ crôm Mạ crôm Mạ crôm Mạ crôm
Cánh hướng gió sau
Chắn bùn
Ống xả kép
NỘI THẤT
Tay lái Loại tay lái 4795 x 1855 x 1835 4795 x 1855 x 1835 4795 x 1855 x 1835 4795 x 1855 x 1835
  Chất liệu Urethane Da, ốp gỗ Da, ốp gỗ Da, ốp gỗ
  Nút bấm điều khiển tích hợp Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều chỉnh màn hình đa thông tin Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều chỉnh màn hình đa thông tin Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều chỉnh màn hình đa thông tin Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều chỉnh màn hình đa thông tin
  Điều chỉnh Gập gù, khóa cơ Gập gù, khóa điện Gập gù, khóa điện Gập gù, khóa điện
  Cần chuyển số Không
  Bộ nhớ vị trí
Trợ lực lái Thủy lực Thủy lực Thủy lực Thủy lực
Gương chiếu hậu trong 2 chế độ ngày/đêm 2 chế độ ngày/đêm 2 chế độ ngày/đêm 2 chế độ ngày/đêm
Ốp trang trí nội thất Ốp cửa: Ốp nỉ, viền màu đen Ốp bảng điều khiển trung tâm: Ốp nhựa màu đen Ốp cửa: Ốp da, viền mạ bạc Ốp bảng điều khiển trung tâm: Ốp vân gỗ mạ bạc Ốp cửa: Ốp da, viền mạ bạc Ốp bảng điều khiển trung tâm: Ốp vân gỗ mạ bạc Ốp cửa: Ốp da, viền mạ bạc Ốp bảng điều khiển trung tâm: Ốp vân gỗ mạ bạc
Tay nắm cửa trong Mạ crôm Mạ crôm Mạ crôm Mạ crôm
Cụm đồng hồ và bảng táp lô Loại đồng hồ Thường Optitron Optitron Optitron
  Đèn báo chế độ Eco
  Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Chức năng báo vị trí cần số Không Không
Màn hình hiển thị đa thông tin Màn hình đơn sắc màn hình màu TFT màn hình màu TFT màn hình màu TFT
Cửa sổ trời
Chất liệu bọc ghế Nỉ Da Da Da
Ghế trước Loại ghế Thể thao Thể thao Thể thao Thể thao
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh điện 6 hướng Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng
Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng
Bộ nhớ vị trí
Chức năng thông gió
Chức năng sưởi
Ghế sau Hàng ghế thứ hai Gập 60:40 1 chạm Gập 60:40 1 chạm Gập 60:40 1 chạm Gập 60:40 1 chạm
Hàng ghế thứ ba Gập 50:50 sang 2 bên 1chạm Gập 50:50 sang 2 bên 1chạm Gập 50:50 sang 2 bên 1chạm Gập 50:50 sang 2 bên 1chạm
Tựa tay hàng ghế thứ hai Có, kết hợp khay để ly Có, kết hợp khay để ly Có, kết hợp khay để ly Có, kết hợp khay để ly
TIỆN NGHI
Rèm che nắng kính sau
Rèm che nắng cửa sau
Hệ thống điều hòa Chỉnh tay Tự động Tự động Tự động
Hệ thống âm thanh Loại loa Loại thường Loại thường Loại thường Loại thường
  Đầu đĩa CD - Không có màn hình cảm ứng DVD - Có màn hình cảm ứng 7 inchs DVD - Có màn hình cảm ứng 7 inchs DVD - Có màn hình cảm ứng 7 inchs
  Số loa 6 6 6 6
  Cổng kết nối AUX
  Cổng kết nối USB
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Chức năng mở cửa thông minh Không
Chức năng khóa cửa từ xa
Phanh tay điện tử Không Không
Cửa sổ điều chỉnh điện Có (1 chạm và chống kẹt tất cả các cửa) Có (1 chạm và chống kẹt tất cả các cửa) Có (1 chạm và chống kẹt tất cả các cửa) Có (1 chạm và chống kẹt tất cả các cửa)
Hệ thống điều khiển hành trình Không
Chế độ vận hành
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
  Túi khí bên hông phía trước Không Không
  Túi khí rèm Không Không
  Túi khí bên hông phía sau
  Túi khí đầu gối người lái
Dây đai an toàn 3 điểm ELR, 7 vị trí 3 điểm ELR, 7 vị trí 3 điểm ELR, 7 vị trí/ 3 points ELRx7 3 điểm ELR, 7 vị trí/ 3 points ELRx7

/san-pham/63/dac-tinh-ky-thuat