Giá từ 581.000.000 VND
4 cylinder thẳng hàng 2NR-FE (1.5L)
Giá từ 478.000.000 VND
4 cylinder thẳng hàng 2NR-FE (1.5L)
Giá từ 550.000.000 VND
4 cylinder thẳng hàng 2NR-FE (1.5L)
CHI TIẾT |
Vios G (CVT) |
Vios E (MT) |
Vios E (CVT) |
Vios E (CVT) 3 túi khí |
Kích thước | D x R x C | mm x mm x mm | 4425x1730x1475 | 4425x1730x1475 | 4425x1730x1475 | 4425x1730x1475 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2550 | 2550 | 2550 | 2550 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 133 | 133 | 133 | 133 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu | mm | 5.1 | 5.1 | 5.1 | 5.1 | |
Trọng lượng không tải | kg | 1110 | 1075 | 1105 | 1105 | |
Trọng lượng toàn tải | kg | 1550 | 1550 | 1550 | 1550 | |
Động cơ | Loại động cơ | 2NR-FE (1.5L) | 2NR-FE (1.5L) | 2NR-FE (1.5L) | 2NR-FE (1.5L) | |
Dung tích công tác | cc | 1496 | 1496 | 1496 | 1496 | |
Công suất tối đa | mã lực @ vòng/phút | 79 (107)/6000 | (79)107/6000 | (79)107/6000 | (79)107/6000 | |
Mo men xoắn tối đa | Nm @ vòng/phút | 140/4200 | 140/4200 | 140/4200 | 140/4200 | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước/FWD | Dẫn động cầu trước/FWD | Dẫn động cầu trước/FWD | Dẫn động cầu trước/FWD | ||
Hộp số | Hộp số tự động vô cấp/CVT | Số sàn 5 cấp/5MT | Hộp số tự động vô cấp/ CVT | Hộp số tự động vô cấp/ CVT | ||
Hệ thống treo | Trước | Độc lập Macpherson/Macpherson strut | Độc lập Macpherson/Macpherson strut | Độc lập Macpherson/Macpherson strut | Độc lập Macpherson/Macpherson strut | |
Sau | Dầm xoắn/Torsion beam | Dầm xoắn/Torsion beam | Dầm xoắn/Torsion beam | Dầm xoắn/Torsion beam | ||
Vành & Lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy | Mâm đúc/Alloy | Mâm đúc/Alloy | Mâm đúc/Alloy | |
Kích thước lốp | 185/60R15 | 185/60R15 | 185/60R15 | 185/60R15 | ||
Phanh | Trước | Đĩa thông gió /Ventilated disc 15" | Đĩa thông gió/Ventilated disc 14" | Đĩa thông gió 15"/Ventilated disc 15" | Đĩa thông gió 15"/Ventilated disc 15" | |
Sau | Đĩa đặc/Solid disc | Tang trống/ Drum | Đĩa đặc /Solid disc | Đĩa đặc /Solid disc | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | Euro 4 | Euro 4 | Euro 4 | ||
Mức tiêu hao nhiên liệu | Trong đô thị | lít/100km | 7.1 | 7.3 | 7.1 | 7.1 |
Ngoài đô thị | lít/100km | 4.9 | 5.8 | 4.9 | 4.9 | |
Kết hợp | lít/100km | 5.7 | 5 | 5.7 | 5.7 |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect | Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect | Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect | Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect | |
Đèn chiếu xa | Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect | Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect | Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect | Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect | ||
Đèn chiếu sáng ban ngày | Có/With | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | ||
Hệ thống rửa đèn | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | ||
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | ||
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | ||
Hệ thống điều chỉnh góc chiếu | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | ||
Cụm đèn sau | LED | Bóng thường/Bulb | Bóng thường/Bulb | Bóng thường/Bulb | ||
Đèn báo phanh trên cao | LED | Bóng thường/Bulb | Bóng thường/Bulb | Bóng thường/Bulb | ||
Đèn sương mù | Trước | Có/With | Không có/Without | Có/With | Có/With | |
Sau | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | ||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With | Có/With | Có/With | Có/With | |
Chức năng gập điện | Có/With | Không có/Without | Có/With | Có/With | ||
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | Không có/Without | Có/With | Có/With | ||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | ||
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | ||
Chức năng sấy gương | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | ||
Chức năng chống bám nước | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | ||
Chức năng chống chói tự động | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | ||
Gạt mưa gián đoạn | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment | ||
Chức năng sấy kính sau | Có/With | Có/With | Có/With | Có/With | ||
Ăng ten | Vây cá mập/Shark fin | Vây cá mập/Shark fin | Vây cá mập/Shark fin | Vây cá mập/Shark fin | ||
Tay nắm cửa ngoài | Mạ cờ rôm/ Chrome plated | Cùng màu thân xe/Body color | Cùng màu thân xe/Body color | Cùng màu thân xe/Body color | ||
Cánh hướng gió sau | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | ||
Chắn bùn | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | ||
Ống xả kép | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without |
Tay lái | Loại tay lái | 4425x1730x1475 | 4425x1730x1475 | 4425x1730x1475 | 4425x1730x1475 | |
Chất liệu | Bọc da, mạ bạc/Leather, silver ornamentation | Urethane, mạ bạc/Urathane, Silver ornamen | Urethane, mạ bạc/Urathane, Silver ornamen | Urethane, mạ bạc/Urathane, Silver ornamen | ||
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh/Audio switch | Không có/Without | Điều chỉnh âm thanh/Audio switch | Điều chỉnh âm thanh/Audio switch | ||
Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt | Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt | Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt | Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt | ||
Cần chuyển số | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | ||
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | ||
Trợ lực lái | Có/With | Có/With | Có/With | Có/With | ||
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & Night | 2 chế độ ngày và đêm/Day & Night | 2 chế độ ngày và đêm/Day & Night | 2 chế độ ngày và đêm/Day & Night | ||
Ốp trang trí nội thất | ||||||
Tay nắm cửa trong | Mạ bạc/Silver plating | Cùng màu nội thất/Pigmentation | Cùng màu nội thất/Pigmentation | Cùng màu nội thất/Pigmentation | ||
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | Loại đồng hồ | Optitron | Analog | Optitron | Optitron | |
Đèn báo chế độ Eco | Có/With | Không có/Without | Có/With | Có/With | ||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | Có/With | Có/With | Có/With | ||
Chức năng báo vị trí cần số | Có/With | Không có/Without | Có/With | Có/With | ||
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có/With | Không có/Without | Có/With | Có/With | ||
Cửa sổ trời | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | ||
Chất liệu bọc ghế | Da | Nỉ | Nỉ | Nỉ | ||
Ghế trước | Loại ghế | Thường/Normal | Thường/Normal | Thường/Normal | Thường/Normal | |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual | Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual | Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual | Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual | ||
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | ||
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | ||
Chức năng thông gió | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | ||
Chức năng sưởi | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | ||
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40/ 60:40 Spilt fold | Gập lưng ghế 60:40/ 60:40 Spilt fold | Gập lưng ghế 60:40/ 60:40 Spilt fold | Gập lưng ghế 60:40/ 60:40 Spilt fold | |
Hàng ghế thứ ba | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | ||
Tựa tay hàng ghế thứ hai | Có/With | Có/With | Có/With | Có/With |
Rèm che nắng kính sau | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | ||
Rèm che nắng cửa sau | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | ||
Hệ thống điều hòa | Tự động/Auto | Chỉnh tay/Manual | Chỉnh tay/Manual | Chỉnh tay/Manual | ||
Hệ thống âm thanh | Loại loa | |||||
Đầu đĩa | DVD | CD | CD | CD | ||
Số loa | 6 | 4 | 4 | 4 | ||
Cổng kết nối AUX | Có/With | Có/With | Có/With | Có/With | ||
Cổng kết nối USB | Có/With | Có/With | Có/With | Có/With | ||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | ||||||
Chức năng mở cửa thông minh | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | |||
Chức năng khóa cửa từ xa | ||||||
Phanh tay điện tử | Không có/Without | Có/With | Có/With | Có/With | ||
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên và chống kẹt bên người lá)/Auto Up & Jam protection for driver window | Tự động lên và chống kẹt bên người lá)/Auto Up & Jam protection for driver window | Tự động lên và chống kẹt bên người lá)/Auto Up & Jam protection for driver window | Tự động lên và chống kẹt bên người lá)/Auto Up & Jam protection for driver window | ||
Hệ thống điều khiển hành trình | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | ||
Chế độ vận hành | 2NR-FE (1.5L) | 2NR-FE (1.5L) | 2NR-FE (1.5L) | |||
Hệ thống báo động | Có/With | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | ||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With | Không có/Without | Có/With | Có/With |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With | Có/With | Có/With | Có/With | |
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | Có/With | Có/With | Có/With | ||
Túi khí rèm | Có/With | Có/With | Có/With | Có/With | ||
Túi khí bên hông phía sau | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | Không có/Without | ||
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | Có/With | Có/With | Có/With | ||
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 P ELR x5 | 3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 P ELR x5 | 3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 P ELR x5 | 3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 P ELR x5 |
Hotline: 0767 818 818
Email: contact@toyotacantho.com.vn
Quy định chung
Hình thức thanh toán
Chính sách bảo hành
Vận chuyển giao nhận
Bảo mật thông tin