Giá từ 771.000.000 VND
4 cylinder thẳng hàng, 2ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS
Giá từ 733.000.000 VND
4 cylinder thẳng hàng, 2ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS, FLF
CHI TIẾT |
Altis 1.8G (CVT) |
Altis 1.8E (CVT) |
Kích thước | D x R x C | mm x mm x mm | 4620 x 1775 x 1460 | 4620 x 1775 x 1460 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2700 | 2700 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 130 | 130 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu | mm | 5.4 | 5.4 | |
Trọng lượng không tải | kg | 1265 | 1225 | |
Trọng lượng toàn tải | kg | 1670 | 1630 | |
Động cơ | Loại động cơ | 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i | 2ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS, FLF | |
Dung tích công tác | cc | 1798 | 1798 | |
Công suất tối đa | mã lực @ vòng/phút | 138/6400 | 138/6400 | |
Mo men xoắn tối đa | Nm @ vòng/phút | 172/4000 | 173/4000 | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước/FWD | Dẫn động cầu trước/FWD | ||
Hộp số | Số tự động vô cấp/CVT | Số tự động vô cấp/CVT | ||
Hệ thống treo | Trước | Độc lập, kiểu MacphersonMc Pherson với thanh cân bằng/McPherson Struts with Stabilizer bar | Mc Pherson với thanh cân bằng/McPherson Struts with Stabilizer bar | |
Sau | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/ Torsion beam with stabilizer bar | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/ Torsion beam with stabilizer bar | ||
Vành & Lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy | Mâm đúc/Alloy | |
Kích thước lốp | 205/55R16 | 195/65R15 | ||
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc | Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc | |
Sau | Đĩa/Disc | Tang trống/Drum | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | Euro 4 | ||
Mức tiêu hao nhiên liệu | Trong đô thị | lít/100km | 8.6 | 8.6 |
Ngoài đô thị | lít/100km | 5.2 | 5.2 | |
Kết hợp | lít/100km | 6.5 | 6.5 |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | |||
Đèn chiếu xa | ||||
Đèn chiếu sáng ban ngày | ||||
Hệ thống rửa đèn | ||||
Hệ thống điều khiển đèn tự động | ||||
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | ||||
Hệ thống điều chỉnh góc chiếu | ||||
Cụm đèn sau | ||||
Đèn báo phanh trên cao | ||||
Đèn sương mù | Trước | |||
Sau | ||||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | |||
Chức năng gập điện | ||||
Tích hợp đèn báo rẽ | ||||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | ||||
Bộ nhớ vị trí | ||||
Chức năng sấy gương | ||||
Chức năng chống bám nước | ||||
Chức năng chống chói tự động | ||||
Gạt mưa gián đoạn | ||||
Chức năng sấy kính sau | ||||
Ăng ten | ||||
Tay nắm cửa ngoài | ||||
Cánh hướng gió sau | ||||
Chắn bùn | ||||
Ống xả kép |
Tay lái | Loại tay lái | 4620 x 1775 x 1460 | 4620 x 1775 x 1460 | |
Chất liệu | ||||
Nút bấm điều khiển tích hợp | ||||
Điều chỉnh | ||||
Cần chuyển số | ||||
Bộ nhớ vị trí | ||||
Trợ lực lái | ||||
Gương chiếu hậu trong | ||||
Ốp trang trí nội thất | ||||
Tay nắm cửa trong | ||||
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | Loại đồng hồ | |||
Đèn báo chế độ Eco | ||||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | ||||
Chức năng báo vị trí cần số | ||||
Màn hình hiển thị đa thông tin | ||||
Cửa sổ trời | ||||
Chất liệu bọc ghế | ||||
Ghế trước | Loại ghế | |||
Điều chỉnh ghế lái | ||||
Điều chỉnh ghế hành khách | ||||
Bộ nhớ vị trí | ||||
Chức năng thông gió | ||||
Chức năng sưởi | ||||
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | |||
Hàng ghế thứ ba | ||||
Tựa tay hàng ghế thứ hai |
Rèm che nắng kính sau | ||||
Rèm che nắng cửa sau | ||||
Hệ thống điều hòa | ||||
Hệ thống âm thanh | Loại loa | |||
Đầu đĩa | ||||
Số loa | ||||
Cổng kết nối AUX | ||||
Cổng kết nối USB | ||||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | ||||
Chức năng mở cửa thông minh | ||||
Chức năng khóa cửa từ xa | ||||
Phanh tay điện tử | ||||
Cửa sổ điều chỉnh điện | ||||
Hệ thống điều khiển hành trình | ||||
Chế độ vận hành | ||||
Hệ thống báo động | ||||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With | Có/With | |
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | Có/With | ||
Túi khí rèm | Có/With | Có/With | ||
Túi khí bên hông phía sau | Không có/Without | Không có/Without | ||
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | Có/With | ||
Dây đai an toàn | Ghế trước: 3 điểm ELR với chức năng căng đai khẩn cấp và giới hạn lực căng x 2 vị trí/ Front seat: 3 points ELR with PT & FL x 2 | Ghế trước: 3 điểm ELR với chức năng căng đai khẩn cấp và giới hạn lực căng x 2 vị trí/ Front seat: 3 points ELR with PT & FL x 2 |
Hotline: 0767 818 818
Email: contact@toyotacantho.com.vn
Quy định chung
Hình thức thanh toán
Chính sách bảo hành
Vận chuyển giao nhận
Bảo mật thông tin