Technical Specification

CHI TIẾT

Hilux 2.4L (4x4) MT

Hilux 2.4L (4x2) AT

Hilux 2.8L 4x4 AT Adventure

Hilux 2.4 4x2 MT

MỞ RỘNG
THU NHỎ
ĐỘNG CƠ VÀ KHUNG XE
Kích thước D x R x C mm x mm x mm 5330 x 1855 x 1815 5330 x 1855 x 1815 5325 x 1900 x 1815 5325 x 1855 x 1815
  Chiều dài cơ sở mm 3085 3085 3085 3085
  Khoảng sáng gầm xe mm 310 293 286 286
  Bán kính vòng quay tối thiểu mm 6.4 6.4 6.4 6.4
  Trọng lượng không tải kg 2055 1870 2070-2110 1900-1920
  Trọng lượng toàn tải kg 2910 2810 2910 2810
Động cơ Loại động cơ 2GD-FTV (2.4L) 2GD-FTV (2.4L) 1GD-FTV (2.8L) 2GD-FTV
  Dung tích công tác cc 2393 2393 2755 2393
  Công suất tối đa mã lực @ vòng/phút (110)147/3400 (110)147/3400 (150) 201/3400 (110)147/3400
  Mo men xoắn tối đa Nm @ vòng/phút 400/2000 400/2000 500/1600 400/1600
Hệ thống truyền động Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử/Part-time 4WD, electronic transfer switch Dẫn động cầu sau/RWD Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử/Part-time 4WD, electronic transfer switch Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số Số sàn 6 cấp/6MT Số tự động 6 cấp/6AT Số tự động 6 cấp/6AT Số sàn 6 cấp/6MT
Hệ thống treo Trước Tay đòn kép/Double wishbone Tay đòn kép/Double wishbone Tay đòn kép/Double wishbone Tay đòn kép/Double wishbone
Sau Nhíp lá/Leaf spring Nhíp lá/Leaf spring Nhíp lá/Leaf spring Nhíp lá/Leaf spring
Vành & Lốp xe Loại vành Mâm đúc/Alloy Mâm đúc/Alloy Mâm đúc/Alloy Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp 265/65 R17 265/65R17 265/60R18 MLM 265/65R17
Phanh Trước Đĩa/Disc Đĩa thông gió/ Ventilated Disc Đĩa thông gió/ Ventilated Disc Đĩa thông gió/Ventilated disc
Sau Tang trống/Drum Tang trống/Drum Tang trống/Drum Tang trống/Drum
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4 Euro 4 Euro 4 Euro 4
Mức tiêu hao nhiên liệu Trong đô thị lít/100km
Ngoài đô thị lít/100km
Kết hợp lít/100km
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần LED dạng thấu kính/LED Projector
  Đèn chiếu xa LED dạng thấu kính/LED Projector
  Đèn chiếu sáng ban ngày LED
  Hệ thống rửa đèn
  Hệ thống điều khiển đèn tự động Có/With
  Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động
Hệ thống điều chỉnh góc chiếu Tự động/Auto
Cụm đèn sau LED
Đèn báo phanh trên cao LED
Đèn sương mù Trước Có/With
Sau
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện Có/With
Chức năng gập điện Có/With
Tích hợp đèn báo rẽ =Có/With
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
Bộ nhớ vị trí
Chức năng sấy gương
Chức năng chống bám nước
Chức năng chống chói tự động
Gạt mưa gián đoạn
Chức năng sấy kính sau Có/With
Ăng ten
Tay nắm cửa ngoài
Cánh hướng gió sau
Chắn bùn
Ống xả kép
NỘI THẤT
Tay lái Loại tay lái 5330 x 1855 x 1815 5330 x 1855 x 1815 5325 x 1900 x 1815 5325 x 1855 x 1815
  Chất liệu Bọc da/Leather
  Nút bấm điều khiển tích hợp Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay, cảnh báo tiền va chạm, cảnh báo chệch làn đường/Audio system, multi-information display, hands-free phone, PCS, LDA
  Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic
  Cần chuyển số
  Bộ nhớ vị trí
Trợ lực lái
Gương chiếu hậu trong Chống chói tự động/EC
Ốp trang trí nội thất
Tay nắm cửa trong
Cụm đồng hồ và bảng táp lô Loại đồng hồ Optitron
  Đèn báo chế độ Eco Có/With
  Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu Có/With
Chức năng báo vị trí cần số Có/With
Màn hình hiển thị đa thông tin Có (màn hình màu TFT 4.2")/With (color TFT 4.2")
Cửa sổ trời
Chất liệu bọc ghế
Ghế trước Loại ghế
Điều chỉnh ghế lái
Điều chỉnh ghế hành khách
Bộ nhớ vị trí
Chức năng thông gió
Chức năng sưởi
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
Hàng ghế thứ ba
Tựa tay hàng ghế thứ hai
TIỆN NGHI
Rèm che nắng kính sau
Rèm che nắng cửa sau
Hệ thống điều hòa
Hệ thống âm thanh Loại loa
  Đầu đĩa
  Số loa
  Cổng kết nối AUX
  Cổng kết nối USB
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Chức năng mở cửa thông minh
Chức năng khóa cửa từ xa
Phanh tay điện tử
Cửa sổ điều chỉnh điện
Hệ thống điều khiển hành trình
Chế độ vận hành
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước Có/With Có/With Có/With Có/With
  Túi khí bên hông phía trước Có/With Có/With Có/With Có/With
  Túi khí rèm Có/With Có/With Có/With Có/With
  Túi khí bên hông phía sau
  Túi khí đầu gối người lái Có/With Có/With Có/With Có/With
Dây đai an toàn 3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 points ELRx5 3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 points ELRx5 3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 points ELRx5 3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 points ELRx5

/san-pham/94/dac-tinh-ky-thuat